Bảng xếp hạng bóng đá
Là vua của các môn thể thao, bóng đá luôn nhận được sự quan tâm đông đảo người xem trên toàn thế giới. Bên cạnh theo dõi các trận đấu kịch tính, người hâm mộ rất chú ý đến bảng xếp hạng bóng đá của mọi giải đấu lớn trên toàn cầu. Dưới đây là thông tin chi tiết xếp hạng bóng đá mới nhất đến thời điểm hiện tại với 8 giải đấu lớn nhất hành tinh.
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá 2023
Bảng xếp hạng bóng đá (FIFA World Rankings) là xếp hạng các đội bóng đá nam tại các giải nằm trong khuôn khổ của FIFA (Liên đoàn bóng đá thế giới). Hiện nay, toàn cầu có vô vàn giải đấu của môn thể thao này. Tuy nhiên, dưới đây là 8 bảng xếp hạng của 8 giải đấu bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh, luôn được người hâm mộ quan tâm.
Bảng xếp hạng bóng đá World Cup
Mùa giải World Cup vừa diễn ra hết sức thành công tại Qatar từ ngày 20 /11 – 18/12/2022. WC 2022 có sự tham gia của 32 đội bóng nam, chia tháng 8 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Xếp hạng vô địch, nhì và ba tại World Cup 2022:
- Đội vô địch: Argentina
- Giải nhì: Pháp
- Giải 3: Croatia
Bảng xếp hạng bóng đá Premier League
Sau giải đấu cấp độ hành tinh thì Premier League – giải bóng đá Ngoại Hạng Anh chính là giải đấu được mong chờ hiện nay. Mùa giải 2023/2024 là lần thứ 32 giải được tổ chức với 20 đội bóng tham gia.
Chi tiết bảng xếp hạng Premier League mới nhất 2023:
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Manchester City | 38 | 28 | 5 | 5 | 94 | 89 |
2 | Arsenal | 38 | 26 | 6 | 6 | 88 | 84 |
3 | Manchester United | 38 | 23 | 6 | 9 | 58 | 75 |
4 | Newcastle | 38 | 19 | 14 | 5 | 68 | 71 |
5 | Liverpool | 38 | 19 | 10 | 9 | 75 | 67 |
6 | Brighton & Hove Albion | 38 | 18 | 8 | 12 | 72 | 62 |
7 | Aston Villa | 38 | 18 | 7 | 13 | 51 | 61 |
8 | Tottenham Hotspur | 38 | 18 | 6 | 14 | 70 | 60 |
9 | Brentford | 38 | 15 | 14 | 9 | 58 | 59 |
10 | Fulham | 38 | 15 | 7 | 16 | 55 | 52 |
11 | Crystal Palace | 38 | 11 | 12 | 15 | 40 | 45 |
12 | Chelsea FC | 38 | 11 | 11 | 16 | 38 | 44 |
13 | Wolves | 38 | 11 | 8 | 19 | 31 | 41 |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 7 | 20 | 42 | 40 |
15 | AFC Bournemouth | 38 | 11 | 6 | 21 | 37 | 39 |
16 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 38 |
17 | Everton | 38 | 8 | 12 | 18 | 34 | 36 |
18 | Leicester City | 38 | 9 | 7 | 22 | 51 | 34 |
19 | Leeds United | 38 | 7 | 10 | 21 | 48 | 31 |
20 | Southampton | 38 | 6 | 7 | 25 | 36 | 25 |
Bảng xếp hạng UEFA Champions League
UEFA Champions League (UCL) là giải Cúp C1 châu Âu được tổ chức bởi UEFA (Liên đoàn bóng đá châu Âu). Đến thời điểm hiện tại, các đội đang sắp kết thúc vòng loại thứ 1, chuẩn bị qua vòng loại thứ 2.

Kết quả xếp hạng của mùa giải Champions League mới nhất là:
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
Bảng A | |||||||
1 | Napoli | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 15 |
2 | Liverpool | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 15 |
3 | Ajax Amsterdam | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 6 |
4 | Glasgow Rangers | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 |
Bảng B | |||||||
1 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 |
2 | Club Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 |
3 | Bayer Leverkusen | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Atletico de Madrid | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 |
Bảng C | |||||||
1 | Bayern Munich | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 |
3 | Barcelona | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 7 |
4 | FC Viktoria Plzen | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 |
Bảng D | |||||||
1 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 |
2 | Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 |
3 | Sporting Clube de Portugal | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 |
4 | Marseille | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 6 |
Bảng E | |||||||
1 | Chelsea FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 |
2 | AC Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
Bảng F | |||||||
1 | Real Madrid | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 12 |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 6 |
4 | Celtic | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 2 |
Bảng G | |||||||
1 | Manchester City | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 |
2 | Borussia Dortmund | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 |
3 | Sevilla | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 |
4 | FC Kobenhavn | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 2 |
Bảng H | |||||||
1 | SL Benfica | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 14 |
2 | Paris Saint Germain | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 14 |
3 | Juventus | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 3 |
4 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
La Liga – giải bóng đá vô địch Tây Ban Nha đã khởi tranh mùa giải 2022/2023. Chi tiết bảng xếp hạng bóng đá La Liga 2022/2023:
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 70 | 88 |
2 | Real Madrid | 38 | 24 | 6 | 8 | 75 | 78 |
3 | Atletico de Madrid | 38 | 23 | 8 | 7 | 70 | 77 |
4 | Real Sociedad | 38 | 21 | 8 | 9 | 51 | 71 |
5 | Villarreal | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 64 |
6 | Real Betis | 38 | 17 | 9 | 12 | 46 | 60 |
7 | Osasuna | 38 | 15 | 8 | 15 | 37 | 53 |
8 | Athletic Bilbao | 38 | 14 | 9 | 15 | 47 | 51 |
9 | Mallorca | 38 | 14 | 8 | 16 | 37 | 50 |
10 | Girona | 38 | 13 | 10 | 15 | 58 | 49 |
11 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 10 | 15 | 45 | 49 |
12 | Sevilla | 38 | 13 | 10 | 15 | 47 | 49 |
13 | Celta Vigo | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 43 |
14 | Cadiz | 38 | 10 | 12 | 16 | 30 | 42 |
15 | Getafe | 38 | 10 | 12 | 16 | 34 | 42 |
16 | Valencia | 38 | 11 | 9 | 18 | 42 | 42 |
17 | Almeria | 38 | 11 | 8 | 19 | 49 | 41 |
18 | Valladolid | 38 | 11 | 7 | 20 | 33 | 40 |
19 | Espanyol | 38 | 8 | 13 | 17 | 52 | 37 |
20 | Elche | 38 | 5 | 10 | 23 | 30 | 25 |
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A

Giải Serie A chính là giải đấu bóng đá cấp quốc gia của Italia. Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất của mùa giải 2022 /2023 tại đây:
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Napoli | 38 | 28 | 6 | 4 | 77 | 90 |
2 | Lazio | 38 | 22 | 8 | 8 | 60 | 74 |
3 | Inter Milan | 38 | 23 | 3 | 12 | 71 | 72 |
4 | AC Milan | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 70 |
5 | Atalanta | 38 | 29 | 7 | 12 | 66 | 64 |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 50 | 63 |
7 | Juventus | 38 | 22 | 6 | 10 | 56 | 62 |
8 | Fiorentina | 38 | 15 | 11 | 12 | 53 | 56 |
9 | Bologna | 38 | 14 | 12 | 12 | 53 | 54 |
10 | Torino | 38 | 14 | 11 | 13 | 42 | 53 |
11 | S.S.D. Monza 1912 | 38 | 14 | 10 | 14 | 48 | 52 |
12 | Udinese | 38 | 11 | 13 | 14 | 47 | 46 |
13 | US Sassuolo Calcio | 38 | 12 | 9 | 17 | 47 | 45 |
14 | Empoli | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 43 |
15 | Salernitana | 38 | 9 | 15 | 14 | 48 | 42 |
16 | Lecce | 38 | 8 | 12 | 18 | 33 | 36 |
17 | Spezia | 38 | 6 | 13 | 19 | 31 | 31 |
18 | Hellas Verona | 38 | 7 | 10 | 21 | 31 | 31 |
19 | Cremonese | 38 | 5 | 12 | 21 | 36 | 27 |
20 | Sampdoria | 38 | 3 | 10 | 25 | 24 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Hấp dẫn không kém cạnh các giải đấu của Anh, Ý, Tây Ban Nha, giải Bundesliga của Đức cũng thu hút đông đảo người xem. Dưới đây là thống kê mới nhất về bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải năm nay.
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Bayern Munich | 34 | 21 | 8 | 5 | 92 | 71 |
2 | Borussia Dortmund | 34 | 22 | 5 | 7 | 83 | 71 |
3 | RB Leipzig | 34 | 20 | 6 | 8 | 64 | 66 |
4 | Union Berlin | 34 | 18 | 8 | 8 | 51 | 62 |
5 | SC Freiburg | 34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 59 |
6 | Bayer Leverkusen | 34 | 14 | 8 | 12 | 57 | 50 |
7 | Eintracht Frankfurt | 34 | 13 | 11 | 10 | 58 | 50 |
8 | Wolfsburg | 34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 49 |
9 | 1.FSV Mainz 05 | 34 | 12 | 10 | 12 | 54 | 46 |
10 | Monchengladbach | 34 | 11 | 10 | 13 | 52 | 43 |
11 | Koln | 34 | 10 | 12 | 12 | 49 | 42 |
12 | Hoffenheim | 34 | 10 | 6 | 18 | 48 | 36 |
13 | Werder Bremen | 34 | 10 | 6 | 18 | 51 | 36 |
14 | Bochum | 34 | 10 | 5 | 19 | 40 | 35 |
15 | Augsburg | 34 | 9 | 7 | 18 | 42 | 34 |
16 | VfB Stuttgart | 34 | 7 | 12 | 15 | 45 | 33 |
17 | Schalke 04 | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 31 |
18 | Hertha BSC Berlin | 34 | 7 | 8 | 19 | 42 | 29 |
Bảng xếp hạng bóng đá League 1

Giải League 1 2022/2023 đến từ nước Pháp đang được đông đảo người hâm mộ quan tâm. Những thông tin xếp hạng của giải đấu này được thể hiện chi tiết ngay đây.
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Paris Saint Germain | 38 | 27 | 4 | 7 | 89 | 85 |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 68 | 84 |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 73 |
4 | Stade Rennais FC | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 68 |
5 | Lille OSC | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 67 |
6 | AS Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 70 | 65 |
7 | Lyonnais | 38 | 18 | 8 | 13 | 65 | 62 |
8 | Clermont Foot | 38 | 17 | 8 | 10 | 45 | 59 |
9 | Nice | 38 | 15 | 13 | 13 | 48 | 58 |
10 | Lorient | 38 | 15 | 10 | 11 | 52 | 55 |
11 | Stade Reims | 38 | 12 | 15 | 18 | 45 | 51 |
12 | Montpellier HSC | 38 | 15 | 5 | 16 | 65 | 50 |
13 | Toulouse | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 48 |
14 | Stade Brestois | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 44 |
15 | Strasbourg | 38 | 9 | 13 | 16 | 51 | 40 |
16 | Nantes | 38 | 7 | 15 | 16 | 37 | 36 |
17 | Auxerre | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 35 |
18 | Ajaccio | 38 | 7 | 5 | 26 | 23 | 26 |
19 | ES Troyes AC | 38 | 4 | 12 | 22 | 45 | 24 |
20 | Angers SCO | 38 | 4 | 6 | 28 | 33 | 18 |
Bảng xếp hạng bóng đá của giải V – League

Bên cạnh những giải đấu ở châu Âu thì sức nóng của V – League cũng không có dấu hiệu hạ nhiệt. Bảng xếp hạng 14 đội bóng tham gia V – League đã có ngay dưới đây:
TT | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hệ số | Số điểm |
1 | Đông Á Thanh Hóa | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 22 |
2 | Công An Nhân Dân | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 21 |
3 | Hà Nội | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 19 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 17 |
5 | Viettel | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 15 |
6 | Hải Phòng | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 15 |
7 | Toperland Bình Định | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 |
8 | Nam Định | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 15 |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 13 |
10 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 12 |
11 | Sanna Khánh Hòa | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 |
12 | Becamex Bình Dương | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 7 |
13 | TP Hồ Chí Minh | 11 | 2 | 1 | 8 | 19 | 7 |
14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 0 | 6 | 5 | 7 | 6 |
Cách xem bảng xếp hạng bóng đá
Trên đây là những thông tin mới nhất về bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất trên thế giới. Cách xem bảng xếp hạng này rất đơn giản và dễ hiểu.
Thông số trên bảng xếp hạng
Các thông số trên bảng xếp hạng một giải đấu bóng đá sẽ bao gồm:

- Thứ tự + tên đội bóng: Thứ tự và tên của đội sẽ được sắp xếp theo danh sách đội bóng có điểm cao nhất đến thấp nhất.
- Số trận: Tổng số trận đấu mà đội bóng tham gia trong mùa giải
- Thắng: Số trận đá thắng
- Hòa: Số trận hòa
- Thua: Số trận thua
- Hiệu số: Tổng số bàn thắng trừ tổng số bàn thua
- Số điểm: Tổng điểm sau tất cả các trận đấu (thắng: 3đ, hòa: 1 điểm, thua: 0đ)
- Các đội có số điểm bằng nhau sẽ tính thêm các yếu tố phụ như hiệu số, thẻ phạt…

Xem bảng xếp hạng ở đâu?
Hiện nay, theo giỏi bảng xếp hạng giải đầu là nhu cầu thiết thực của người yêu bóng đá. Các bạn có rất nhiều cách để xem kết quả trận đấu cũng như vị trí của đội bóng mình quan tâm trên bảng xếp hạng với nhiều cách. Cụ thể như:
- Theo dõi các bản tin thể thao bóng đá tại website từng giải đấu như nhatvip, kenhbongda,…
- Vào website purebettings.com để dễ dàng theo dõi mọi giải đấu và bảng xếp hạng.

Kết luận
Trên đây là các cập nhật mới nhất về bảng xếp hạng bóng đá của 8 giải đấu lớn nhất hiện nay. purebettings.com hy vọng mọi người đã tìm được thông tin thứ hạng của đội bóng mà mình quan tâm. Chúc bạn luôn có những giây phút theo dõi bóng đá vui vẻ!
Tổng hợp: https://purebettings.com/